29/05/2016

Cập nhật bảng giá đất nền liền kề biệt thự đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 ngày 29-5-2016

Nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco5 có giá từ 20 tr/m2 đến 25 triệu/m2 với các vị trí khác nhau Liên hệ đặt mua nhà: 0435.202.303 - 0906.205.887

1. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.1

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu) ghi chú
B1.1 LK06 01 100.0 Đông Bắc 14 5 21.0 22.5 15.0 16.5 150.0 30.0 600.0 1095.0 2250.0 căn góc giữa
B1.1 LK06 03 100.0 Đông Bắc 17 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0  
B1.1 LK06 04 100.0 Đông Bắc 14 5 19.0 20.5 15.0 16.5 150.0 30.0 400.0 895.0 2050.0  
B1.1 LK06 05 100.0 Đông Bắc 17 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0  
B1.1 LK06 07 100.0 Đông Bắc 14 5 21.5 23.0 15.0 16.5 150.0 30.0 650.0 1145.0 2300.0 Quay vào CC
B1.1 LK06 13 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 30.0 750.0 1245.0 2400.0  
B1.1 LK06 14 100.0 Tây Nam 25 5 24.5 26.0 15.0 16.5 150.0 30.0 950.0 1445.0 2600.0  
B1.1 LK07 01 127.5 TB-ĐB 14 5 25.5 27.0 15.0 16.5 191.3 30.0 1050.0 1681.1 3442.5 căn góc 
B1.1 LK08 13 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 30.0 750.0 1245.0 2400.0 Góc giữa
B1.1 LK09 01 100.0 Đông Bắc 14 5 20.5 22.0 15.0 16.5 150.0 30.0 550.0 1045.0 2200.0 căn góc giữa
B1.1 LK09 07 100.0 Đông Bắc 14 5 19.0 20.5 15.0 16.5 150.0 30.0 400.0 895.0 2050.0  
B1.1 LK05 04 100.0 Đông Bắc 14 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0 Quay vào chung cư
B1.1 LK05 05 100.0 Đông Bắc 14 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0 Quay vào chung cư
B1.1 LK09 19 100.0 Tây Nam 25 5 24.0 25.5 15.0 16.5 150.0 30.0 900.0 1395.0 2550.0  
B1.1 LK08 17 100.0 Tây Nam 25 5 24.0 25.5 15.0 16.5 150.0 30.0 900.0 1395.0 2550.0  
  LK08 18 100.0 Tây Nam 25 5 24.0 25.5 15.0 16.5 150.0 30.0 900.0 1395.0 2550.0  
  LK04 03 100.0 Đông Bắc 14 5 19.0 20.5 15.0 16.5 150.0 60.0 400.0 1390.0 2050.0  
B1.1 LK04 07 102.0 Đông Bắc 14 5 21.5 23.0 15.0 16.5 153.0 60.0 650.0 1659.8 2346.0  
B1.1 LK05 10 100.0 Đông Bắc 14 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 30.0 750.0 1245.0 2400.0 Quay vào chung cư

 2. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.2

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu) ghi chú
B1.2 LK02 16 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 60.0 750.0 1740.0 2400.0  
B1.2 LK02 06 100.0 Đông Bắc 14 5 18.8 20.3 15.0 16.5 150.0 60.0 380.0 1370.0 2030.0  
B1.2 LK02 07 100.0 Đông Bắc 14 5 18.8 20.3 15.0 16.5 150.0 60.0 380.0 1370.0 2030.0  
B1.2 LK02 08 100.0 Tây Bắc 46 5 17.8 19.3 15.0 16.5 150.0 30.0 280.0 775.0 1930.0  
B1.2 LK02 09 100.0 Tây Bắc 46 5 17.8 19.3 15.0 16.5 150.0 30.0 280.0 775.0 1930.0  
B1.2 LK02 11 102.0 Đông Bắc 14 5 20.0 21.5 15.0 16.5 153.0 30.0 500.0 1004.9 2193.0  
B1.2 LK02 12 102.0 Đông Nam 14 5 24.0 25.5 15.0 16.5 153.0 30.0 900.0 1404.9 2601.0 Bán kèm ô 12
B1.2 LK02 22 102.0 Tây Nam 25 5 24.0 24.0 15.0 16.5 153.0 60.0 750.0 1759.8 2448.0 Góc giữa- Bán kèm 01
B1.2 LK02 01 102.0 Đông Bắc 25 5 19.0 24.0 15.0 16.5 153.0 60.0 750.0 1759.8 2448.0 Góc giữa- Bán kèm 22
B1.2 LK02 05 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0  

3. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.3

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu) ghi chú
B1.3 LK06 09 100.0 Đông Nam 17 5 20.50 22.0 15.0 16.5 150.0 60.0 550.0 1540.0 2200.0  
B1.3 LK06 10 100.0 Đông Nam 17 5 21.50 23.0 15.0 16.5 150.0 60.0 650.0 1640.0 2300.0  
B1.3 LK06 10 100.0 Đông Nam 17 5 20.50 22.0 15.0 16.5 150.0 60.0 550.0 1540.0 2200.0  
B1.3 LK14 05 100.0 Đông Bắc 17 5 19.50 21.0 15.0 16.5 150.0 60.0 450.0 1440.0 2100.0  
B1.3 LK13 01 89.5 Tây Bắc - Đông Bắc 17 5 26.50 28.0 15.0 16.5 134.3 60.0 1150.0 2036.1 2506.0  
B1.3 LK13 12 121.9 Tây Nam 30 5 24.00 25.5 15.0 16.5 182.9 60.0 900.0 2107.1 3109.2  
B1.3 LK05 01 154.2 Tây Nam-Tây bắc 17 5 24.50 26.0 15.0 16.5 231.3 60.0 950.0 2476.4 4008.7 quay CC
B1.3 LK14 06 100.0 Đông Bắc 17 5 19.50 21.0 15.0 16.5 150.0 60.0 450.0 1440.0 2100.0  
B1.3 LK14 19 120.4 Tây Nam 17 5 24.00 25.5 15.0 16.5 180.7 60.0 900.0 2092.4 3071.2  
B1.3 LK15 18 126.0 Tây Nam 30 5 24.00 25.5 15.0 16.5 189.0 60.0 900.0 2147.5 3213.3  
B1.3 LK05 02 100.0 Tây Nam 17 5 21.00 22.5 15.0 16.5 150.0 60.0 600.0 1590.0 2250.0 quay CC
B1.3 LK05 03 100.0 Tây Nam 17 5 21.00 22.5 15.0 16.5 150.0 60.0 600.0 1590.0 2250.0 quay CC

4. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.4

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu) ghi chú
B1.4 LK01 08 100.0 Đông Bắc 25 5 23.2 24.5 13.0 14.3 130.0 60.0 1020.0 1878.0 2450.0  
B1.4 LK01 09 100.0 Đông Bắc 25 5 23.2 24.5 13.0 14.3 130.0 60.0 1020.0 1878.0 2450.0  
B1.4 LK01 18 100.0 Tây Bắc 25 5 23.7 25.0 13.0 14.3 130.0 60.0 1070.0 1928.0 2500.0  
B1.4 LK01 19 100.0 Tây Bắc 25 5 23.7 25.0 13.0 14.3 130.0 60.0 1070.0 1928.0 2500.0  
B1.4                                
B1.4 LK03 12 127.5 ĐN-ĐB 25 20 27.5 28.8 13.0 14.3 165.8 60.0 1450.0 2544.0 3672.0 căn góc 
B1.4 LK04 06 100.0 Tây Bắc 25 5 22.2 23.5 13.0 14.3 130.0 60.0 920.0 1778.0 2350.0  
B1.4 LK08 04 100.0 Đông Bắc 17 5 19.7 21.0 13.0 14.3 130.0 60.0 670.0 1528.0 2100.0  
B1.4 LK08 15 125.0 Tây Nam 30 5 23.7 25.0 13.0 14.3 162.5 60.0 1070.0 2142.5 3125.0  
B1.4 LK10 11 100.0 Đông Bắc 25 5 21.7 23.0 13.0 14.3 130.0 60.0 870.0 1728.0 2300.0  
B1.4 LK23 10 97.5 Đông Nam - nam 14   23.2 24.5 13.0 14.3 126.8 60.0 1020.0 1856.6 2388.8 Góc
B1.4 LK29 29 100.0 Tây Bắc 17 5 17.7 19.0 13.0 14.3 130.0 60.0 470.0 1328.0 1900.0  
B1.4 LK11 12 102.0 Đông Bắc 25 5 24.7 26.0 13.0 14.3 132.6 60.0 1170.0 2045.2 2652.0  
B1.4 LK12 24 102.0 Đông Nam 17 4 20.7 22.0 13.0 14.3 132.6 60.0 770.0   2244.0  
B1.4 LK7 17 125.0 Tây Nam 30 4 23.2 24.5 13.0 14.3 162.5 60.0 1020.0   3062.5  

5. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B2.1

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT
( triệu)
% HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu) ghi chú
B2.1 BT05 06 230.9 ĐN-ĐB 30 10 23.5 25.0 15.0 16.5 346.3 60.0 850.0 3135.5 5771.5 căn góc 
B2.1 BT07 03 250.0 Đông Bắc 30 10 22.0 23.5 15.0 16.5 375.0 60.0 700.0 3175.0 5875.0  
B2.1 BT07 05 250.0 Đông Bắc 30 10 22.0 23.5 15.0 16.5 375.0 60.0 700.0 3175.0 5875.0  

Quý khách vui lòng gọi 0435.202.303 - 0906.205.887 để được hỗ trợ từ dothithanhha.net