01/06/2016

Cập nhật bảng giá đất nền liền kề biệt thự đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 ngày 01/06/2016

Nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco5 có giá từ 20 tr/m2 đến 25 triệu/m2 với các vị trí khác nhau Liên hệ đặt mua nhà: 0435.202.303 - 0906.205.887

Bài viết dưới đây là lịch sử bảng giá theo từng thời kỳ, khách hàng có thể cập nhật bảng giá mới nhất tại 

Bảng giá bán liền kề biệt thự thanh hà cập nhật liên tục hằng ngày khách hàng vui lòng  xem TẠI ĐÂY 

🔹 Báo giá liền kề Thanh Hà

Chi tiết báo giá theo từng block, phân khu như A1.2, B1.2, A2.3…
👉 Xem tại đây

🔹 Báo giá biệt thự Thanh Hà

Tổng hợp các biệt thự dọc trục đường lớn, ven hồ điều hòa, đường 14m – 60m
👉 Xem tại đây

🔹 Báo giá chung cư Thanh Hà

Danh sách các tòa chung cư khu A – B, theo từng dòng sản phẩm và hướng view
👉 Xem tại đây

🔹 Báo giá kiot Thanh Hà

Tổng hợp kiot thương mại đang giao dịch mạnh, vị trí đẹp thuận tiện kinh doanh
👉 Xem tại đây

1. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.1

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu)
B1.1 LK06 01 100.0 Đông Bắc 14 5 21.0 22.5 15.0 16.5 150.0 30.0 600.0 1095.0 2250.0
B1.1 LK06 03 100.0 Đông Bắc 17 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0
B1.1 LK06 04 100.0 Đông Bắc 14 5 19.0 20.5 15.0 16.5 150.0 30.0 400.0 895.0 2050.0
B1.1 LK06 05 100.0 Đông Bắc 17 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0
B1.1 LK06 07 100.0 Đông Bắc 14 5 21.5 23.0 15.0 16.5 150.0 30.0 650.0 1145.0 2300.0
B1.1 LK06 13 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 30.0 750.0 1245.0 2400.0
B1.1 LK06 14 100.0 Tây Nam 25 5 24.5 26.0 15.0 16.5 150.0 30.0 950.0 1445.0 2600.0
B1.1 LK07 01 127.5 TB-ĐB 14 5 25.5 27.0 15.0 16.5 191.3 30.0 1050.0 1681.1 3442.5
B1.1 LK08 13 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 30.0 750.0 1245.0 2400.0
B1.1 LK09 01 100.0 Đông Bắc 14 5 20.5 22.0 15.0 16.5 150.0 30.0 550.0 1045.0 2200.0
B1.1 LK09 07 100.0 Đông Bắc 14 5 19.0 20.5 15.0 16.5 150.0 30.0 400.0 895.0 2050.0
                               
                               
B1.1 LK05 04 100.0 Đông Bắc 14 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0
B1.1 LK05 05 100.0 Đông Bắc 14 5 20.0 21.5 15.0 16.5 150.0 30.0 500.0 995.0 2150.0
B1.1 LK09 19 100.0 Tây Nam 25 5 24.0 25.5 15.0 16.5 150.0 30.0 900.0 1395.0 2550.0
B1.1 LK08 17 100.0 Tây Nam 25 5 24.0 25.5 15.0 16.5 150.0 30.0 900.0 1395.0 2550.0
B1.1 LK08 18 100.0 Tây Nam 25 5 24.0 25.5 15.0 16.5 150.0 30.0 900.0 1395.0 2550.0
B1.1 LK04 03 100.0 Đông Bắc 14 5 19.0 20.5 15.0 16.5 150.0 60.0 400.0 1390.0 2050.0
B1.1 LK04 07 102.0 Đông Bắc 14 5 21.5 23.0 15.0 16.5 153.0 60.0 650.0 1659.8 2346.0
B1.1 LK05 10 100.0 Đông Bắc 14 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 30.0 750.0 1245.0 2400.0
B1.1 BT04 08 267.5 Đông Bắc- Đông Nam 14 5 21.5 23.0 15.0 16.5 401.3 30.0 650.0 1974.1 6152.5

 2. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.2

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu)
B1.2 LK01 13 100.0 Tây Nam 25 5 23.5 25.0 15.0 16.5 150.0 60.0 850.0 1840.0 2500.0
B1.2 LK01 22 100.0 Tây Bắc 25 5 24.5 26.0 15.0 16.5 150.0 61.0 950.0 1956.5 2600.0
B1.2 LK02 16 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 60.0 750.0 1740.0 2400.0
B1.2 LK02 06 100.0 Đông Bắc 14 5 18.8 20.3 15.0 16.5 150.0 60.0 380.0 1370.0 2030.0
B1.2 LK02 07 100.0 Đông Bắc 14 5 18.8 20.3 15.0 16.5 150.0 60.0 380.0 1370.0 2030.0
B1.2 LK02 08 100.0 Tây Bắc 46 5 17.8 19.3 15.0 16.5 150.0 30.0 280.0 775.0 1930.0
B1.2 LK03 20 100.0 Tây Nam 25 5 22.5 24.0 15.0 16.5 150.0 60.0 750.0 1740.0 2400.0
B1.2 LK03 07 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0
B1.2 LK03 08 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0
B1.2 LK03 09 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0
B1.2 LK03 10 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0
B1.2 LK02 09 100.0 Tây Bắc 46 5 17.8 19.3 15.0 16.5 150.0 30.0 280.0 775.0 1930.0
B1.2 LK02 11 102.0 Đông Bắc 14 5 20.0 21.5 15.0 16.5 153.0 30.0 500.0 1004.9 2193.0
B1.2 LK01 23 100.0 Tây Bắc 25 5 24.5 26.0 15.0 16.5 150.0 61.0 950.0 1956.5 2600.0
B1.2 LK02 12 102.0 Đông Nam 14 5 24.0 25.5 15.0 16.5 153.0 30.0 900.0 1404.9 2601.0
B1.2 LK02 22 102.0 Tây Nam 25 5 24.0 24.0 15.0 16.5 153.0 60.0 750.0 1759.8 2448.0
B1.2 LK02 01 102.0 Đông Bắc 25 5 19.0 24.0 15.0 16.5 153.0 60.0 750.0 1759.8 2448.0
B1.2 LK03 02 100.0 Đông Bắc 14 5 18.6 20.1 15.0 16.5 150.0 60.0 360.0 1350.0 2010.0
B1.2 LK02 05 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0
B1.2 LK03 05 100.0 Đông Bắc 14 5 18.5 20.0 15.0 16.5 150.0 60.0 350.0 1340.0 2000.0

3. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.3

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu)
B1.3 LK06 18 100.0 Tây Nam 17 5 22.00 23.5 15.0 16.5 150.0 60.0 700.0 1690.0 2350.0
B1.3 LK06 10 100.0 Đông Nam 17 5 22.00 23.5 15.0 16.5 150.0 60.0 700.0 1690.0 2350.0
B1.3 LK14 05 100.0 Đông Bắc 17 5 19.50 21.0 15.0 16.5 150.0 60.0 450.0 1440.0 2100.0
B1.3 LK13 01 89.5 Tây Bắc - Đông Bắc 17 5 26.50 28.0 15.0 16.5 134.3 60.0 1150.0 2036.1 2506.0
B1.3 LK09 23 100.0 Đông Nam 25 5 23.00 24.5 15.0 16.5 150.0 60.0 800.0 1790.0 2450.0
B1.3 LK12 17 100.0 Tây Nam 17 5 20.00 21.5 15.0 16.5 150.0 60.0 500.0 1490.0 2150.0
B1.3 LK12 18 100.0 Tây Nam 17 5 20.00 21.5 15.0 16.5 150.0 60.0 500.0 1490.0 2150.0
B1.3 LK12 19 100.0 Tây Nam 17 5 20.00 21.5 15.0 16.5 150.0 60.0 500.0 1490.0 2150.0
B1.3 LK13 12 121.9 Tây Nam 30 5 24.00 25.5 15.0 16.5 182.9 60.0 900.0 2107.1 3109.2
B1.3 LK05 01 154.2 Tây Nam-Tây bắc 17 5 24.50 26.0 15.0 16.5 231.3 60.0 950.0 2476.4 4008.7
B1.3 LK14 06 100.0 Đông Bắc 17 5 19.50 21.0 15.0 16.5 150.0 60.0 450.0 1440.0 2100.0
B1.3 LK14 19 120.4 Tây Nam 17 5 24.00 25.5 15.0 16.5 180.7 60.0 900.0 2092.4 3071.2
B1.3 LK15 18 126.0 Tây Nam 30 5 24.00 25.5 15.0 16.5 189.0 60.0 900.0 2147.5 3213.3
B1.3 LK05 02 100.0 Tây Nam 17 5 21.00 22.5 15.0 16.5 150.0 60.0 600.0 1590.0 2250.0
B1.3 LK05 03 100.0 Tây Nam 17 5 21.00 22.5 15.0 16.5 150.0 60.0 600.0 1590.0 2250.0
B1.3 LK07 04 100.0 Đông Bắc 25 5 22.30 23.8 15.0 16.5 150.0 60.0 730.0 1720.0 2380.0
B1.3 BT13 01 175.5 Đông Bắc - Tây Bắc 17   24.50 26.0 15.0 16.5 263.3 60.0 950.0 2687.5 4563.0
B1.3 LK07 28 100.0 Đông Bắc 25 5 22.30 23.8 15.0 16.5 150.0 60.0 730.0 1720.0 2380.0
B1.3 LK07 29 100.0 Đông Bắc 25 5 22.30 23.8 15.0 16.5 150.0 60.0 730.0 1720.0 2380.0

4. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.4

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu) % HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu)
B1.4 LK01 08 100.0 Đông Bắc 25 5 23.2 24.5 13.0 14.3 130.0 60.0 1020.0 1878.0 2450.0
B1.4 LK01 09 100.0 Đông Bắc 25 5 23.2 24.5 13.0 14.3 130.0 60.0 1020.0 1878.0 2450.0
B1.4 LK01 18 100.0 Tây Bắc 25 5 23.7 25.0 13.0 14.3 130.0 60.0 1070.0 1928.0 2500.0
B1.4 LK01 19 100.0 Tây Bắc 25 5 23.7 25.0 13.0 14.3 130.0 60.0 1070.0 1928.0 2500.0
B1.4                              
B1.4 LK03 12 127.5 ĐN-ĐB 25 20 27.5 28.8 13.0 14.3 165.8 60.0 1450.0 2544.0 3672.0
B1.4 LK04 06 100.0 Tây Bắc 25 5 22.2 23.5 13.0 14.3 130.0 60.0 920.0 1778.0 2350.0
B1.4 LK08 04 100.0 Đông Bắc 17 5 19.7 21.0 13.0 14.3 130.0 60.0 670.0 1528.0 2100.0
B1.4 LK08 15 125.0 Tây Nam 30 5 23.7 25.0 13.0 14.3 162.5 60.0 1070.0 2142.5 3125.0
B1.4 LK10 11 100.0 Đông Bắc 25 5 21.7 23.0 13.0 14.3 130.0 60.0 870.0 1728.0 2300.0
B1.4 LK23 10 97.5 Đông Nam - nam 14   23.2 24.5 13.0 14.3 126.8 60.0 1020.0 1856.6 2388.8
B1.4 LK29 29 100.0 Tây Bắc 17 5 17.7 19.0 13.0 14.3 130.0 60.0 470.0 1328.0 1900.0
B1.4 LK11 12 102.0 Đông Bắc 25 5 24.7 26.0 13.0 14.3 132.6 60.0 1170.0 2045.2 2652.0
B1.4 LK12 24 102.0 Đông Nam 17 4 20.7 22.0 13.0 14.3 132.6 60.0 770.0   2244.0
B1.4 LK7 17 125.0 Tây Nam 30 4 23.2 24.5 13.0 14.3 162.5 60.0 1020.0   3062.5
B1.4 BT08 04 175.5 Đông Bắc - Đông Nam 17   21.5 22.8 13.0 14.3 228.2 60.0 850.0   4001.4

5. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B2.1

Phân Khu Tên Lô tên căn diện tích (m2) hướng Chiều Rộng Mặt Đường (m) Mặt tiền(m) Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VAT Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VAT Giá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT
( triệu)
% HĐ đã đóng Giá Chênh Đợt 1 -% giá HD + chênh+VAT Tổng Tiền ( triệu)
B2.1 BT05 06 230.9 ĐN-ĐB 30 10 23.5 25.0 15.0 16.5 346.3 60.0 850.0 3135.5 5771.5
B2.1 BT07 03 250.0 Đông Bắc 30 10 21.5 23.0 15.0 16.5 375.0 60.0 650.0 3125.0 5750.0
B2.1 BT07 05 250.0 Đông Bắc 30 10 22.0 23.5 15.0 16.5 375.0 60.0 700.0 3175.0 5875.0
B2.1 BT09 13 300.0 Đông Bắc 30 10 23.0 24.5 15.0 16.5 450.0 60.0 800.0 3770.0 7350.0
B2.1 BT09 14 300.0 Đông Bắc 30 10 23.0 24.5 15.0 16.5 450.0 60.0 800.0 3770.0 7350.0

Quý khách vui lòng gọi 0435.202.303 - 0906.205.887 để được hỗ trợ từ dothithanhha.net

Ký gửi bất động sản Thanh Hà
Bảng Giá Nhà ở Thanh Hà
Tra cứu
quảng cáo về khu đô thị Thanh Hà đồng loạt xây dựng
Tour 360 khu đô thị Thanh Hà
Ký gửi bất động sản Thanh Hà
Bảng Giá Nhà ở Thanh Hà