Cập nhật bảng giá đất nền liền kề biệt thự đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 ngày 21-5-2016
21/05/2016

Cập nhật bảng giá đất nền liền kề biệt thự đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 ngày 21-5-2016

Nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco5 có giá từ 20 tr/m2 đến 25 triệu/m2 với các vị trí khác nhau

Liên hệ đặt mua nhà: 0435.202.303 - 0906.205.887

1. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.1LK0601100.0Đông Bắc14521.022.515.016.5150.030.0600.01095.02250.0căn góc giữa
B1.1LK0603100.0Đông Bắc17520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0 
B1.1LK0605100.0Đông Bắc17520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0 
B1.1LK0607100.0Đông Bắc14521.523.015.016.5150.030.0650.01145.02300.0Quay vào CC
B1.1LK0613100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.030.0750.01245.02400.0 
B1.1LK0614100.0Tây Nam25524.526.015.016.5150.030.0950.01445.02600.0 
B1.1LK0701127.5TB-ĐB14525.527.015.016.5191.330.01050.01681.13442.5căn góc 
B1.1LK0813100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.030.0750.01245.02400.0Góc giữa
B1.1LK0901100.0Đông Bắc14520.522.015.016.5150.030.0550.01045.02200.0căn góc giữa
B1.1LK0907100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0 
                 
                 
B1.1LK0504100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0Quay vào chung cư
B1.1LK0505100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0Quay vào chung cư
B1.1LK0919100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0 
B1.1LK0817100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0 
 LK0818100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0 
 LK0403100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 


2. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.2

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.2LK0113100.0Tây Nam25523.525.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0 
B1.2LK0122100.0Tây Bắc25524.526.015.016.5150.061.0950.01956.52600.0 
B1.2LK0216100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0 
B1.2LK0206100.0Đông Bắc14518.820.315.016.5150.060.0380.01370.02030.0 
B1.2LK0207100.0Đông Bắc14518.820.315.016.5150.060.0380.01370.02030.0 
B1.2LK0320100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0 
B1.2LK0307100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 
B1.2LK0308100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 
B1.2LK0309100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 
B1.2LK0310100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 
B1.2LK0211102.0Đông Bắc14520.021.515.016.5153.030.0500.01004.92193.0 
B1.2LK0123100.0Tây Bắc25524.526.015.016.5150.061.0950.01956.52600.0 
B1.2LK0212102.0Đông Nam14524.025.515.016.5153.030.0900.01404.92601.0Bán kèm ô 12
B1.2LK0222102.0Tây Nam25524.024.015.016.5153.060.0750.01759.82448.0Góc giữa- Bán kèm 01
B1.2LK0201102.0Đông Bắc25519.024.015.016.5153.060.0750.01759.82448.0Góc giữa- Bán kèm 22
B1.2LK0302100.0Đông Bắc14518.620.115.016.5150.060.0360.01350.02010.0 
B1.2LK0205100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 
B1.2LK0305100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 


3. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.3

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.3LK0308100.0Đông Bắc25524.0025.515.016.5150.060.0900.01890.02550.0 
B1.3LK0507100.0Tây Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0quay CC
B1.3LK0608100.0Đông Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0 
B1.3LK0504100.0Tây Nam17521.0022.515.016.5150.060.0600.01590.02250.0quay CC
B1.3LK0606100.0Đông Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0 
B1.3LK0609100.0Đông Nam17522.0023.515.016.5150.060.0700.01690.02350.0 
B1.3LK0811100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0808100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0910100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0906100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0907100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1005100.0Đông Nam25522.7024.215.016.5150.060.0770.01760.02420.0 
B1.3LK1006100.0Đông Nam25522.7024.215.016.5150.060.0770.01760.02420.0 
B1.3LK1003100.0Đông Nam25522.8024.315.016.5150.060.0780.01770.02430.0 
B1.3LK1009100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1221100.0Tây Nam17520.5022.015.016.5150.060.0550.01540.02200.0 
B1.3LK1222100.0Tây Nam17520.5022.015.016.5150.060.0550.01540.02200.0 
B1.3LK1306100.0Đông Bắc17521.5023.015.016.5150.060.0650.01640.02300.0 
B1.3LK1307100.0Đông Bắc17521.5023.015.016.5150.060.0650.01640.02300.0 


4. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.4

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.4LK0108100.0Đông Bắc25523.224.513.014.3130.060.01020.01878.02450.0 
B1.4LK0109100.0Đông Bắc25523.224.513.014.3130.060.01020.01878.02450.0 
B1.4LK0118100.0Tây Bắc25523.725.013.014.3130.060.01070.01928.02500.0 
B1.4LK0119100.0Tây Bắc25523.725.013.014.3130.060.01070.01928.02500.0 
B1.4                
B1.4LK0312127.5ĐN-ĐB252027.528.813.014.3165.860.01450.02544.03672.0căn góc 
B1.4LK0406100.0Tây Bắc25524.025.313.014.3130.060.01100.01958.02530.0 
B1.4LK0804100.0Đông Bắc17519.721.013.014.3130.060.0670.01528.02100.0 
B1.4LK0815125.0Tây Nam30523.725.013.014.3162.560.01070.02142.53125.0 
B1.4LK1011100.0Đông Bắc25521.723.013.014.3130.060.0870.01728.02300.0 
B1.4LK231097.5Đông Nam - nam14 23.224.513.014.3126.860.01020.01856.62388.8Góc
B1.4LK2929100.0Tây Bắc17517.719.013.014.3130.060.0470.01328.01900.0 
B1.4LK1224102.0Đông Nam17420.722.013.014.3132.660.0770.0 2244.0 


5. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B2.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT
( triệu)
% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B2.1BT0506230.9ĐN-ĐB301023.525.015.016.5346.360.0850.03135.55771.5căn góc 
B2.1BT0703250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.031753175.0.05875.0 
B2.1BT0705250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.0 5875.0 


Quý khách vui lòng gọi 0435.202.303 - 0906.205.887 để được hỗ trợ từ dothithanhha.net

Báo giá nhà ở đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5